--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
an trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
an trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an trí
+ verb
To banish, to exile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"an trí"
:
án treo
an trí
Lượt xem: 817
Từ vừa tra
+
an trí
:
To banish, to exile
+
tới
:
to come, to arrive, to reach
+
draftsman
:
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
+
cẩm bào
:
Brocade court robe
+
unwearable
:
không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được